|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đà i điếm
| [đà i điếm] | | | Luxurious and indecent. | | | Ăn mặc đà i điếm | | To dress in luxurious but indecent way. |
Luxurious and indecent Ăn mặc đà i điếm To dress in luxurious but indecent way
|
|
|
|